Chất tẩy rửa quang học JS-106
Là chất lỏng trong suốt có màu vàng nhạt
Điểm sôi: 100℃ trở lên
Mật độ: (—20℃):1.25+/-O.02
Giá trị PH: nồng độ 1%:11.0-12.0
Đặc điểm sản phẩm
1. Sản phẩm này có thể làm sạch các loại thành phẩm khó làm sạch như màn hình lụa, nóloại bỏ các đốm trắng, bụi bẩn bằng phương pháp quy trình ngâm nước ở mặt trước, đặt nhiệt độ50℃-55℃, thời gian ngâm là 2-3 phút, sau khi tẩy cặn thực hiện vệ sinh siêu âm. Sản phẩm này có độ kiềm trung bình, được kết hợp với chất hoạt động bề mặt và chất phân tán của Đức, hiệu suất làm sạch của sản phẩm đạt hơn 90%.
2. Sản phẩm này nên được rửa bằng chất tẩy rửa JS-203 sau khi ngâm và không được trộn lẫn với các sản phẩm khác.
产品规格 | |
清洗剂代号: | JS-106 |
清洗剂类别: | 水基型清洗剂(中碱性) |
外观: | 浅黄色透明液体 |
沸点: | 100℃以上 |
密度(—20℃): | 1.25+/-O.02 |
PH值: | 1%浓度:11.0-12.0 |
物理稳定: | 无沉淀、五分层、无结晶物析出材料相溶性试验 |
产品特点 | |
1、本产品对丝印成品清洗难以去除的白点、脏污、胶印而在前端设定一款原液浸泡工艺,设定温度50℃-55℃,浸泡时间为2-3分钟,进行脱垢后再进行超声波清洗。本产品为中碱,哇复配德国的表面活性剂、分散剂对产品的清洗良率达到90%以上。
2、本产品浸泡后应配对JS-203清洗剂进行清洗,不应与其它产品复配。 |
|
使用工艺 | |
1、用原液加热单槽,槽体大小根据客户而订,设定温度为55℃。
2、直接用成品放入55℃槽体,浸没为止,时间为2-3分钟。 3、待2-3分钟后取出,直接进行下一道工艺清洗。
|
|
包装与储运: | 本品属水剂属不易燃品,每桶包装为25KG/桶,可用普通货车运输 |
储藏条件: | 在阴凉处通风仓库,1℃-40℃范围内存放,无任何安全隐患 |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Chất tẩy rửa quang học JS-106光学脱垢(浸泡液)”